Lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất
Lãi suất vay ngân hàng là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng cần quan tâm khi vay tiền từ ngân hàng. Lãi suất vay ngân hàng ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả của khoản vay, cũng như khả năng trả nợ của khách hàng. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích lãi suất vay ngân hàng là gì, cập nhật lãi suất vay ngân hàng mới nhất, và hướng dẫn cách tính lãi suất vay ngân hàng một cách chính xác và nhanh nhất.
Lãi suất vay ngân hàng là gì?
Lãi suất vay ngân hàng là khoản tiền mà ngân hàng tính phí đối với khoản vay của khách hàng. Đây là khoản phí bổ sung cho số tiền khách hàng vay, được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền vay và thời gian vay. Lãi suất vay ngân hàng thường được thỏa thuận trước đó giữa khách hàng và ngân hàng và có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và tình hình kinh tế.
Lãi suất vay ngân hàng có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
Theo hình thức vay
Có hai hình thức vay phổ biến là vay tín chấp và vay thế chấp. Vay tín chấp là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo, chỉ cần khách hàng có thu nhập ổn định và đủ điều kiện vay. Vay thế chấp là hình thức vay cần có tài sản đảm bảo, như nhà đất, xe ô tô, tiền gửi… Thông thường, lãi suất vay tín chấp sẽ cao hơn lãi suất vay thế chấp do rủi ro cao hơn.
Đừng bỏ qua: Thủ tục Vay tín chấp
Theo loại lãi suất
Có ba loại lãi suất vay ngân hàng là lãi suất cố định, lãi suất thả nổi, và lãi suất hỗn hợp:
- Lãi suất cố định là lãi suất không đổi trong suốt thời gian khoản vay, dựa trên một khoản thời gian cụ thể được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng.
- Lãi suất thả nổi là lãi suất được điều chỉnh theo thị trường, dựa trên các chỉ số như lãi suất tiền gửi của ngân hàng, lãi suất cho vay của Ngân hàng Nhà nước, hoặc các chỉ số thị trường tài chính.
- Lãi suất hỗn hợp là loại lãi suất ngân hàng trong đó lãi suất cố định được áp dụng trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận, sau đó lãi suất thả nổi sẽ được áp dụng.
Theo mục đích vay: Có nhiều mục đích vay khác nhau, như vay mua nhà, vay mua xe, vay tiêu dùng, vay kinh doanh, vay đầu tư… Mỗi mục đích vay sẽ có lãi suất vay ngân hàng khác nhau, tùy thuộc vào chính sách và ưu đãi của từng ngân hàng. Thông thường, lãi suất vay ngân hàng sẽ thấp hơn đối với những mục đích vay có tính xã hội cao, như vay mua nhà ở xã hội, vay học tập, vay nông nghiệp…
Lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất
Lãi suất vay ngân hàng là một chỉ số biến động theo thời gian và thị trường. Do đó, khách hàng cần cập nhật thường xuyên lãi suất vay ngân hàng mới nhất để có thể so sánh và lựa chọn ngân hàng cho vay phù hợp nhất.
Dưới đây là bảng lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất năm 2024
Ngân hàng | Lãi suất vay tín chấp (%/năm) | Lãi suất vay thế chấp (%/năm) |
Vietcombank | 8.1 – 18.5 | 8.1 – 10.5 |
Vietinbank | 8.1 – 18.5 | 8.1 – 10.5 |
BIDV | 7.8 – 18.5 | 7.8 – 10.5 |
Agribank | 8.5 – 18.5 | 8.5 – 10.5 |
Techcombank | 8.29 – 24 | 8.29 – 10.5 |
Sacombank | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
ACB | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
TPBank | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
VIB | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
MB | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
SHB | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
OCB | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
VPBank | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
ABBank | 8.49 – 24 | 8.49 – 10.5 |
HDBank | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
Eximbank | 8.5 – 24 | 8.5 – 10.5 |
MSB | 8 – 24 | 8 – 10.5 |
NCB | 7.99 – 24 | 7.99 – 10.5 |
HSBC | 7.99 – 24 | 7.99 – 10.5 |
Standard Chartered | 6.49 – 24 | 6.49 – 10.5 |
Shinhan Bank | 6.9 – 24 | 6.9 – 10.5 |
Woori Bank | 7 – 24 | 7 – 10.5 |
HongLeong Bank | 7.75 – 24 | 7.75 – 10.5 |
Lãi suất cho vay mới nhất được thống kê ở trên là lãi suất ưu đãi tại các ngân hàng, sau thời gian ưu đãi ngân hàng sẽ áp dụng mức lãi suất khác.
Cách tính lãi suất vay ngân hàng phổ biến hiện nay
Khi bạn đi vay ngân hàng, bạn cần biết cách tính lãi suất cho khoản vay của bạn. Lãi suất là phần trăm tiền bạn phải trả thêm cho ngân hàng khi bạn vay. Có hai loại lãi suất phổ biến hiện nay là lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.
Lãi suất cố định là loại lãi suất không đổi trong suốt thời gian bạn vay. Ví dụ, nếu bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất cố định 12%/năm trong 5 năm, thì mỗi năm bạn phải trả 12 triệu đồng tiền lãi cho ngân hàng. Tổng số tiền bạn phải trả sau 5 năm là 160 triệu đồng (100 triệu gốc + 60 triệu lãi).
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất có thể thay đổi theo thời gian tùy vào quy định và chính sách của ngân hàng. Ví dụ, nếu bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất thả nổi 10%/năm trong 5 năm, nhưng ngân hàng có thể thay đổi lãi suất sau mỗi 6 tháng.
Nếu lãi suất tăng lên 15%/năm, thì bạn phải trả nhiều tiền lãi hơn. Nếu lãi suất giảm xuống 8%/năm, thì bạn phải trả ít tiền lãi hơn. Tổng số tiền bạn phải trả sau 5 năm sẽ phụ thuộc vào lãi suất thực tế của mỗi tháng.
Khi bạn chọn loại lãi suất, bạn cần chú ý đến mức lãi suất niêm yết của ngân hàng. Một số ngân hàng có thể niêm yết lãi suất theo tháng để thu hút khách hàng, nhưng thực tế lãi suất là tính theo năm. Ví dụ, nếu ngân hàng niêm yết lãi suất là 1%/tháng, thì lãi suất thực tế là 12%/năm. Bạn cần phải hỏi rõ ngân hàng về lãi suất là tính theo năm hay theo tháng để so sánh và lựa chọn đúng.